Trong phần đăng ký dự thi, mục số 6 yêu cầu các em cung cấp thông tin về tên trường, mã trường THPT cùng với mã tỉnh và mã quận/huyện. Dưới đây là danh sách mã trường và mã quận/huyện tỉnh tại TPHCM do Bộ GD&ĐT quy định. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác, học sinh nên liên hệ với nhà trường để xác nhận thông tin và tránh việc nhập sai thông tin. Cùng theo dõi ngay với Eduoka qua bài viết này nhé!
Tên Tỉnh/TP |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Học ở nước ngoài_02 |
800 |
Khu vực 3 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_02 |
900 |
Khu vực 3 |
|
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT Trưng Vương |
001 |
03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT Bùi Thị Xuân |
002 |
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT Tenlơman |
003 |
08 Trần Hưng Đạo, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
004 |
20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT Lương Thế Vinh |
005 |
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao |
006 |
43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THCS, THPT Đăng Khoa |
201 |
571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
TH THCS và THPT Quốc tế á Châu |
202 |
41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
Song ngữ Quốc tế Horizon |
203 |
2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương |
204 |
33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
TH, THCS và THPT úc Châu |
205 |
49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 |
501 |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn |
525 |
94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh |
526 |
112 Nguyễn Du, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
BTVH CĐKT Cao Thắng |
537 |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
TC KT Nông Nghiệp |
601 |
40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
701 |
38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 1 |
01 |
ĐH Sân Khấu Điện ảnh |
801 |
125 Cống Quỳnh, Q.1 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
02 |
THPT Giồng Ông Tố |
007 |
200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
02 |
THPT Thủ Thiêm |
008 |
01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 2 |
02 |
ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
804 |
51 Quốc Hưng, P.Thảo Điền, Q.2 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
THPT Lê Quý Đôn |
009 |
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
010 |
275 Điện Biên Phủ, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
THPT Marie Curie |
011 |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm |
012 |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
013 |
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
206 |
140 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TH Múa |
284 |
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TH, THCS và THPT Tây Úc |
296 |
157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 |
502 |
45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TT BTDN&TVL cho người tàn tật |
527 |
215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |
538 |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TC nghề Nhân Đạo |
602 |
648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 |
603 |
49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
CĐ Giao thông Vận tải |
702 |
252 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 3 |
03 |
CĐ nghề Việt Mỹ |
703 |
21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 4 |
04 |
THPT Nguyễn Trãi |
014 |
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 4 |
04 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
015 |
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 4 |
04 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 |
504 |
64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 5 |
05 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
016 |
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 5 |
05 |
THPT Hùng Vương |
017 |
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 |
Khu vực 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
Quận 5 |
05 |
THPT Trần Khai Nguyên & |